01
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ
BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN
Bạn đang đọc: Danh mục chất thải nguy hại
01
01
Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp
hoá-lý
01
03
01
01 01
Cặn
thải có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua
01
03 04
A1010
A1020
A1030
Từ Y22
đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/bùn
**
01
01 02
Các
loại cặn thải khác có chứa các thành phần nguy hại
01
03 05
A1010
A1020
A1030
Từ Y22 đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
01
01 03
Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt
01
03 07
A1010
A1020
A1030
Từ Y22 đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
01
02
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương
pháp hoá-lý
01
04
01
02 01
Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu
bằng phương pháp hoá-lý
01
04 07
A1010
A1020
A1030
Từ Y22 đến Y31
AM, Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
01
03
Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan
01
05
01
03 01
Bùn
thải và chất thải có chứa dầu từ quá trình khoan
01
05 05
A3020
A4060
Y9
Đ, ĐS
Bùn/rắn/lỏng
*
01
03 02
Bùn
thải và chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình khoan
01
05 06
A3020
Y9
Đ, ĐS
Bùn/rắn/lỏng
*
01
04
Chất thải từ quá trình lọc dầu
05
01
01
04 01
Bùn
thải từ thiết bị khử muối
05
01 02
A3010
Đ, ĐS
Bùn
**
01
04 02
Bùn
đáy bể
05
01 03
A4060
Y9
Đ, ĐS
Bùn
**
01
04 03
Bùn thải chứa axit
05
01 04
A3010
A4060
Y9
AM, Đ, ĐS
Bùn
**
01
04 04
Dầu
tràn
05
01 05
A3010
A3020
A4060
Y8
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
01
04 05
Bùn
thải có chứa dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị
05
01 06
A3020
A4060
Y9
Đ, ĐS
Bùn
**
01
04 06
Các
loại hắc ín thải
05
01 08
A3190
Y11
Đ, ĐS, C
Rắn/bùn
**
01
04 07
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
05
01 09
A3010
A3020
A3190
A4060
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
01
04 08
Chất
thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ
05
01 11
A4090
B2120
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
01
04 09
Dầu
thải chứa axit
05
01 12
A4090
B2120
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
01
04 10
Vật
liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng
05
01 15
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
01
05
Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân
05
06
01
05 01
Các
loại hắc ín thải
05
06 03
A3190
Y11
Đ, ĐS, C
Rắn
**
01
06
Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên
05
07
01
06 01
Chất
thải có chứa thuỷ ngân
05
07 01
A1030
Y29
Đ, ĐS
Lỏng
*
02
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT VÔ CƠ
02
01
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
axit
06
01
02
01 01
Axit
sunfuric và axit sunfurơ thải
06
01 01
A4090
Y34
AM, OH, Đ, ĐS
Lỏng
**
02
01 02
Axit
clohydric thải
06
01 02
A4090
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
02
01 03
Axit
flohydric thải
06
01 03
A4090
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
02
01 04
Axit
photphoric và axit photphorơ thải
06
01 04
A4090
B2120
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
02
01 05
Axit
nitric và axit nitrơ thải
06
01 05
A4090
B2120
Y34
AM, N, OH, Đ, ĐS
Lỏng
**
02
01 06
Các
loại axit thải khác
06
01 06
A4090
B2120
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
*
02
02
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
bazơ
06
02
02
02 01
Natri
hydroxit và kali hydroxit thải
06
02 04
A4090
B2120
Y35
AM, Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
**
02
02 02
Các
loại bazơ thải khác
06
02 05
A4090
B2120
Y35
AM, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
03
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
muối, dung dịch muối và oxit kim loại
06
03
02
03 01
Muối
và dung dịch muối thải có chứa xyanua
06
03 11
A4050
Y33
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
03 02
Muối
và dung dịch muối thải có chứa kim loại nặng
06
03 13
A1020
A1030
A1040
Từ Y21
đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
03 03
Oxit
kim loại thải có chứa kim loại nặng
06
03 15
A1010
A1020
A1030
A1040
Từ Y21
đến Y31
Đ, ĐS
Rắn
*
02
04
Chất thải có chứa kim loại
06
04
02
04 01
Chất
thải chứa asen
06
04 03
A1030
Y24
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
04 02
Chất
thải chứa thuỷ ngân
06
04 04
A1030
Y29
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
04 03
Chất
thải chứa các kim loại nặng khác
06
04 05
A1010
A1020
A1030
A1040
Từ Y21
đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
05
Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải
06
05
02
05 01
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
06
05 02
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
02
06
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa lưu huỳnh, chế biến hoá chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu
huỳnh
06
06
02
06 01
Chất
thải chứa hợp chất sunfua nguy hại
06
06 02
Đ, ĐS, AM
Rắn/lỏng
*
02
07
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
halogen và chuyển hoá hợp chất chứa halogen
06
07
02
07 01
Chất
thải có chứa amiăng từ quá trình điện phân
06
07 01
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
02
07 02
Than
hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo
06
07 02
A4160
Đ
Rắn
**
02
07 03
Bùn
thải bari sunphat có chứa thuỷ ngân
06
07 03
A1030
Y29
Đ, ĐS
Bùn
*
02
08
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
silicon và các dẫn xuất của silicon
06
08
02
08 01
Chất
thải có chứa silicon nguy hại
06
08 02
Đ, C
Rắn/lỏng
*
02
09
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa photpho và chế biến hoá chất chứa photpho
06
09
02
09 01
Chất
thải có chứa hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của
canxi chứa photpho
06
09 03
A4090
Y34
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
02
10
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa nitơ,
chế biến hoá chất chứa nitơ và
sản xuất phân bón
06
10
02
10 01
Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại
06
10 02
A4090
Y34
Đ, ĐS, C, AM
Rắn/lỏng
*
02
11
Chất thải từ các quá trình chế biến hoá chất vô cơ khác
06
13
02
11 01
Hoá
chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit khác được
thải bỏ
06
13 01
A3070
A4030
A4040
Y4
Y5
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
02
11 02
Than
hoạt tính đã qua sử dụng
06
13 02
A4160
Y18
Đ, C
Rắn
**
02
11 03
Chất
thải từ quá trình chế biến amiăng
06
13 04
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
**
02
11 04
Bồ
hóng
06
13 05
Đ, ĐS
Rắn
**
03
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT
HỮU CƠ
03
01
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
hoá chất hữu cơ cơ bản
07
01
03
01 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
01 01
A3080
A3170
Y40
Đ, C
Lỏng
**
03
01 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
01 03
A3150
Y40
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
01 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy
rửa và dung môi hữu cơ thải khác
07
01 04
A3140
Y40
Y42
Đ, C
Lỏng
**
03
01 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
01 07
A3160
A3170
A3190
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
01 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
01 08
A3070
A3130
A3190
Y6
Đ
Rắn/lỏng
**
03
01 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
01 09
A3160
A3170
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
01 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
01 10
A3070
A3130
Đ, ĐS
Rắn
**
03
01 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
01 11
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
02
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo
07
02
03
02 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
02 01
A3070
A3080
Y39
Y40
Đ, C
Lỏng
**
03
02 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
02 03
A3070
A3080
A3150
Y39
Y40
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
02 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
02 04
A3070
A3080
A3140
Y39
Y40
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
02 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
02 07
A3160
A3170
A3190
Y41
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
02 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
02 08
A3070
A3160
A3190
Y39
Y42
Đ
Rắn/lỏng
**
03
02 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
02 09
A3160
A3170
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
02 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
02 10
A3070
A3160
Y39
Y42
Đ, ĐS
Rắn
**
03
02 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
02 11
A3070
A3080
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
02 09
Chất
phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại
07
02 14
Y38
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
03
02 10
Chất
thải có chứa silicon nguy hại
07
02 16
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
03
03
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
phẩm màu hữu cơ và vô cơ
07
03
03
03 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
03 01
A3080
Y40
Đ, C
Lỏng
**
03
03 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
03 03
A3080
A3150
Y40
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
03 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
03 04
A3080
A3140
Y40
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
03 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
03 07
A3160
A3170
A3190
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
03 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
03 08
A3070
A3160
A3190
Y39
Y42
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
03 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
03 09
A3160
A3170
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
03 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
03 10
A3070
A3160
Y39
Y42
Đ, ĐS
Rắn
**
03
03 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
03 11
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
04
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các
sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ
khác
07
04
03
04 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
04 01
A4030
A4040
Y4
Y5
Đ, C
Lỏng
**
03
04 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
04 03
A3150
A4030
A4040
Y4
Y5
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
04 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
04 04
A3140
A4030
A4040
Y4
Y5
Y39
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
04 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
04 07
A3160
A3170
A3190
Y4
Y5
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
04 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
04 08
A3070
A3160
A3190
Y4
Y5
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
04 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
04 09
A3160
A3170
Y4
Y5
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
04 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
04 10
A3070
A3160
Y4
Y5
Đ, ĐS
Rắn
**
03
04 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
04 11
A4030
A4040
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
04 09
Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại
07
04 13
A4030
A4040
Y4
Y5
Đ, ĐS
Rắn
*
03
05
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
dược phẩm
07
05
03
05 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
05 01
A4010
Y3
Đ, C
Lỏng
**
03
05 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
05 03
A3150
A4010
Y3
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
05 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
05 04
A3140
A4010
Y3
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
05 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen
07
05 07
A3160
A3190
A4010
Y3
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
05 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
05 08
A3190
A4010
Y3
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
05 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
05 09
A4010
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
05 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
05 10
A4010
Y3
Đ, ĐS
Rắn
**
03
05 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
05 11
A4010
Y3
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
05 09
Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại
07
05 13
A4010
Y3
Đ, ĐS
Rắn
*
03
06
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
07
06
03
06 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
06 01
A3080
Y40
Đ, C
Lỏng
**
03
06 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
06 03
A3150
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
06 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
06 04
A3140
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
06 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
06 07
A3160
A3170
A3190
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
06 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
06 08
A3070
A3190
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
06 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
06 09
A3160
A3170
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
06 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
06 10
A3070
Đ, ĐS
Rắn
**
03
06 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
06 11
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
03
07
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất tinh khiết và các hoá phẩm khác
07
07
03
07 01
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước
07
07 01
A3080
A3170
Y40
Đ, C
Lỏng
**
03
07 02
Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ
07
07 03
A3150
Y40
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
07 03
Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác
07
07 04
A3140
Y40
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
03
07 04
Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
07
07 07
A3160
A3170
A3190
Y45
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
07 05
Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
07
07 08
A3070
A3190
Y6
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
03
07 06
Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
07
07 09
A3160
A3170
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
03
07 07
Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
07
07 10
A3070
Đ, ĐS
Rắn
**
03
07 08
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
07
07 11
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
04
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH NHIỆT KHÁC
04
01
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện
10
01
04
01 01
Bụi
lò hơi và tro bay có chứa dầu
10
01 04
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
04
01 02
Axit
sunfuric thải
10
01 09
A4090
Y34
AM, Đ
Lỏng
**
04
01 03
Tro
bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương
10
01 13
A4100
Y18
Đ, ĐS, AM
Rắn
**
04
02
Chất thải từ các cơ sở đốt khác
10
01
04
02 01
Tro
đáy, xỉ và bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu
huỷ
10
01 14
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
04
02 02
Tro
bay có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ
10
01 16
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
04
02 03
Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10
01 18
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn, lỏng
*
04
02 04
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
10
01 20
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
04
02 05
Bùn
thải pha loãng trong nước có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ
sinh lò hơi
10
01 22
Y18
Đ, ĐS, AM
Bùn
*
05
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM
05
01
Chất thải từ ngành công nghiệp gang thép
10
02
05
01 01
Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10
02 07
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
01 02
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
02 11
A4060
Y9
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
05
01 03
Bùn
thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10
02 13
Y18
Đ, ĐS, AM
Bùn/rắn
*
05
02
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện nhôm
10
03
05
02 01
Xỉ
từ quá trình sản xuất sơ cấp
10
03 04
B2100
Đ, ĐS
Rắn
**
05
02 02
Xỉ
muối từ quá trình sản xuất thứ cấp
10
03 08
B2100
Đ, ĐS
Rắn
**
05
02 03
Xỉ
đen từ quá trình sản xuất thứ cấp
10
03 09
B2100
Y32
Y33
Đ, ĐS,C
Rắn
**
05
02 04
Váng
bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
10
03 15
B1100
Y15
C, Đ, ĐS
Lỏng/bùn
**
05
02 05
Chất
thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot
10
03 17
A3190
Y11
Đ, ĐT
Rắn
*
05
02 06
Bụi
khí thải có chứa các thành phần nguy hại
10
03 19
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
02 07
Các
loại bụi và hạt (kể cả bụi nghiền bi) có chứa các thành phần nguy hại
10
03 21
B2100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
02 08
Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại
10
03 23
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
02 09
Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại
10
03 25
Y18
Đ, ĐS
Bùn/rắn
*
05
02 10
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
03 27
A4060
Y9
Y18
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
05
02 11
Chất
thải từ quá trình xử lý xỉ muối và xỉ đen có chứa các thành phần nguy hại
10
03 29
B2100
Y18
Đ, ĐS, C, AM
Rắn/lỏng
*
05
03
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện chì
10
04
05
03 01
Xỉ
từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
10
04 01
A1010
A1020
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
05
03 02
Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
10
04 02
A1010
A1020
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
05
03 03
Bụi
khí thải
10
04 04
A1010
A1020
Y18
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
05
03 04
Các
loại bụi và hạt khác
10
04 05
A1010
A1020
Y18
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
05
03 05
Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
10
04 06
A1010
A1020
A4100
Y18
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
05
03 06
Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
10
04 07
A1010
A1020
A4100
Y18
Y31
Đ, ĐS
Bùn/rắn
**
05
03 07
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
04 09
A4060
Y9
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
05
04
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện kẽm
10
05
05
04 01
Bụi
khí thải
10
05 03
B1010
B1080
Y18
Y23
Đ, ĐS
Rắn
**
05
04 02
Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
10
05 05
B1010
B1080
Y18
Y23
Đ, ĐS
Rắn
**
05
04 03
Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
10
05 06
B1010
B1080
B1220
Y18
Y23
Đ, ĐS, AM
Bùn/rắn
**
05
04 04
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
05 08
A4060
Y9
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
05
04 05
Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
10
05 10
B1010
B1080
B1100
B1220
Y15
Y23
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
**
05
05
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện đồng
10
06
05
05 01
Bụi
khí thải
10
06 03
A1100
Y18
Y22
Đ, ĐS
Rắn
**
05
05 02
Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
10
06 06
A1100
A4100
Y18
Y22
Đ, ĐS
Rắn
**
05
05 03
Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
10
06 07
A1100
A4100
B1010
Y18
Y22
Đ, ĐS, AM
Bùn/rắn
**
05
05 04
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
06 09
A4060
Y9
Y18
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
05
06
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện vàng bạc và platin
10
07
05
06 01
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
07 07
A4060
Y9
Y18
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
05
07
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện các kim loại màu khác
10
08
05
07 01
Xỉ
muối từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
10
08 08
Y32
Y33
Đ, ĐS, C
Rắn
**
05
07 02
Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
10
08 10
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
**
05
07 03
Chất
thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot
10
08 12
A3190
Y11
Đ, ĐS
Rắn
*
05
07 04
Bụi
khí thải có chứa các chất nguy hại
10
08 15
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
07 05
Bùn
thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10
08 17
A4100
Y18
Đ, ĐS, AM
Bùn/rắn
*
05
07 06
Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
10
08 19
A4060
Y9
Y18
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
**
05
08
Chất thải từ quá trình đúc kim loại đen
10
09
05
08 01
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
10
09 07
A3070
Y39
Đ
Rắn
*
05
08 02
Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại
10
09 09
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
08 03
Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại
10
09 11
Đ, ĐS
Rắn
*
05
08 04
Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại
10
09 13
A3070
Y39
Đ, ĐS
Rắn, lỏng
*
05
08 05
Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại
10
09 15
A3140
A3150
Y41
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
*
05
09
Chất thải từ quá trình đúc kim loại màu
10
10
05
09 01
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
10
10 07
A3070
Y39
Đ
Rắn
*
05
09 02
Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại
10
10 09
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
05
09 03
Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại
10
10 11
Đ, ĐS
Rắn
*
05
09 04
Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại
10
10 13
A3070
Y39
Đ
Rắn/lỏng
*
05
09 05
Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại
10
10 15
A3140
A3150
Y41
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
*
05
10
Chất thải từ quá trình thuỷ luyện kim loại màu
11
02
05
10 01
Bùn thải từ thuỷ luyện kẽm
11
02 02
A1070
A1080
Y23
Đ, ĐS
Bùn
**
05
10 02
Chất thải từ quá trình thuỷ luyện đồng có chứa các thành phần
nguy hại
11
02 05
A1110
A1120
Y22
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
05
10 03
Các loại chất thải khác có chứa các chất nguy hại
11
02 07
Từ Y22 đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
05
11
Bùn thải và chất thải rắn từ quá trình tôi luyện
11
03
05
11 01
Chất thải có chứa xyanua
11
03 01
A4050
Y7
Y33
Đ, ĐS
Bùn/rắn
**
05
11 02
Các loại chất thải khác
11
03 02
Đ
Bùn/rắn
**
06
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THỦY TINH
06
01
Chất thải từ quá trình sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm thuỷ tinh
10
11
06
01 01
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ hỗn hợp chuẩn bị
trước quá trình xử lý nhiệt
10
11 09
A1010
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
06
01 02
Bột hoặc vụn thuỷ tinh thải có chứa kim loại nặng (ví dụ từ ống
phóng catot)
10
11 11
A1010
A2010
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
*
06
01 03
Bùn nghiền và đánh bóng thuỷ tinh có chứa các thành phần nguy
hại
10
11 13
A1010
Y18
Đ
Bùn
*
06
01 04
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
khí thải
10
11 15
A1010
A4100
Y18
Đ
Rắn
*
06
01 05
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình
xử lý khí thải
10
11 17
A1010
A4100
Y18
Đ, ĐS
Bùn/rắn
*
06
01 07
Cặn rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
thải
10
11 19
A1010
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
06
02
Chất thải từ quá trình sản xuất hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm ốp
lát và các sản phẩm xây dựng khác
10
12
06
02 01
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
khí thải
10
12 09
A4100
Y18
Y22
Y31
Đ
Rắn
*
06
02 02
Chất thải có chứa kim loại nặng từ quá trình tráng men, mài bóng
10
12 11
A1010
A1020
Từ Y22 đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
06
03
Chất thải từ quá trình sản xuất xi măng, vôi, thạch cao và các
sản phẩm của chúng
10
13
06
03 01
Chất thải có chứa amiăng từ quá trình sản xuất xi măng amiăng
10
13 09
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
06
03 02
Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10
13 12
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
07
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, CHE PHỦ BỀ MẶT, TẠO HÌNH KIM LOẠI
VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC
07
01
Chất thải từ quá trình xử lý hoá học, che phủ bề mặt kim loại và
các vật liệu khác (ví dụ quá trình mạ điện, tráng kẽm, tẩy axit/bazơ, khắc
axit, photphat hoá, tẩy mỡ nhờn bằng kiềm, anot hoá)
11
01
07
01 01
Axit tẩy thải
11
01 05
A4090
Y17
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
07
01 02
Các loại axit thải khác
11
01 06
A4090
Y17
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
07
01 03
Bazơ tẩy thải
11
01 07
A4090
Y17
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
07
01 04
Bùn thải của quá trình photphat hoá
11
01 08
A3130
Y17
Đ, AM
Bùn
**
07
01 05
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại
11
01 09
Y17
Y18
Đ, ĐS
Bùn/rắn
*
07
01 06
Dung dịch nước tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại
11
01 11
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Lỏng
*
07
01 07
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình tẩy mỡ
nhờn
11
01 13
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
*
07
01 08
Bùn thải hoặc dung dịch rửa giải/tách rửa (eluate) có chứa các
thành phần nguy hại từ hệ thống màng hoặc hệ thống trao đổi ion
11
01 15
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Bùn/lỏng
*
07
01 09
Nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng hoặc đã bão hoà
11
01 16
Y17
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
07
01 10
Các chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại
11
01 98
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
07
02
Chất thải từ quá trình mạ điện
11
05
07
02 01
Chất thải từ quá trình xử lý khí thải
11
05 03
Y18
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
**
07
02 02
Chất thải từ quá trình tráng rửa, làm sạch bề mặt
11
05 04
Y21
Y23
Đ, ĐS, AM
Lỏng/bùn
**
07
02 03
Nước thải từ quá trình mạ điện
Y21
Y22
Y23
Y33
Đ, ĐS
Lỏng
*
07
03
Chất thải từ quá trình tạo hình và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại
và nhựa
12
01
07
03 01
Dầu máy gốc khoáng có chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng
12
01 06
A3150
Y8
Y45
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
07
03 02
Dầu máy gốc khoáng không chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng
12
01 07
A3140
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
07
03 03
Nhũ tương và dung dịch thải có chứa hợp chất halogen từ quá
trình gia công cơ khí
12
01 08
A4060
A3150
Y9
Y17
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
**
07
03 04
Nhũ tương và dung dịch thải không chứa hợp chất halogen từ quá
trình gia công cơ khí
12
01 09
A4060
A3140
Y9
Y17
Đ, ĐS
Lỏng
**
07
03 05
Dầu
máy tổng hợp thải
12
01 10
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
07
03 06
Sáp và mỡ đã qua sử dụng
12
01 12
Y17
Đ, ĐS, C
Rắn
**
07
03 07
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình gia công
cơ khí
12
01 14
Y9
Y17
Đ
Bùn
*
07
03 08
Các vật liệu mài mòn thải có chứa các thành phần nguy hại (xỉ
đồng, cát…)
12
01 16
Y17
Y18
Đ
Rắn
*
07
03 09
Bùn thải kim loại (nghiền, mài) có chứa dầu
12
01 18
Y9
Y17
Đ
Bùn
*
07
03 10
Vật liệu và vật thể mài đã qua sử dụng có chứa các thành phần
nguy hại
12
01 20
Y17
Y18
Đ
Rắn
*
07
04
Chất thải từ quá trình tẩy mỡ nhờn bằng nước và hơi
12
03
07
04 01
Dung dịch nước tẩy rửa thải
12
02 01
Y9
Đ, AM
Lỏng
**
07
04 02
Chất thải quá trình tẩy mỡ nhờn bằng hơi
12
02 02
Y9
Đ, C
Lỏng
**
08
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG, SỬ DỤNG CÁC
SẢN PHẨM CHE PHỦ (SƠN, VÉC NI, MEN THUỶ TINH), CHẤT KẾT DÍNH, CHẤT BỊT KÍN VÀ
MỰC IN
08
01
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng sơn
và véc ni
08
01
08
01 01
Sơn
và véc ni thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08
01 11
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
C, Đ, ĐS
Lỏng
*
08
01 02
Bùn
thải chứa sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy
hại khác
08
01 13
08 01 15
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS
Bùn
*
08 01 03
Chất
thải từ quá trình cạo, bóc tách sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc
các thành phần nguy hại khác
08
01 17
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
08
01 04
Huyền
phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác
08
01 19
A3070
A3080
A3140
A3150
Y9
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
*
08
01 05
Dung
môi tẩy sơn hoặc véc ni thải
08
01 21
Y12
Y41
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
08
02
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
mực in
08
03
08
02 01
Mực
in thải có chứa các thành phần nguy hại
08
03 12
A4070
Y12
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
08
02 02
Bùn
mực thải có chứa các thành phần nguy hại
08
03 14
A4070
Y12
Đ, ĐS
Bùn
*
08
02 03
Dung
dịch khắc axit thải
08
02 16
A4090
B2120
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
08
02 04
Hộp
mực in thải có chứa các thành phần nguy hại
08
03 17
Y12
Đ, ĐS
Rắn
*
08
02 05
Dầu
phân tán (disperse oil) thải
08
03 19
A3140
A3150
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
08
03
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
chất kết dính và chất bịt kín (kể cả sản phẩm chống thấm)
08
04
08
03 01
Chất
kết dính và chất bịt kín thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác
08
04 09
A3050
A3070
A3080
A3140
A3150
Y13
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
*
08
03 02
Bùn
thải chứa chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các
thành phần nguy hại khác
08
04 11
08 04 13
A3070
A3080
A3140
A3150
Y13
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Bùn
*
08 03 03
Nước
thải lẫn chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành
phần nguy hại khác
08
04 15
A3070
A3080
A3140
A3150
Y9
Y13
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
*
08
03 04
Các
hợp chất isoxyanat thải
08
05 01
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
09
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN GỖ, SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM GỖ, GIẤY
VÀ BỘT GIẤY
09
01
Chất thải từ quá trình chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ
03
01
09
01 01
Mùn
cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn có chứa các thành phần
nguy hại
03
01 04
Y5
Đ, ĐS,C
Rắn
*
09
02
Chất thải từ quá trình bảo quản gỗ
03
02
09
02 01
Các
chất bảo quản gỗ hữu cơ không chứa hợp chất halogen thải
03
02 01
A4040
Y5
Y39
Y42
Đ, ĐS
Lỏng
**
09
02 02
Các
chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ clo thải
03
02 02
A4040
Y5
Y39
Y41
Đ, ĐS
Lỏng
**
09
02 03
Các
chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ kim thải
03
02 03
A4040
Y5
Y19
Đ, ĐS
Lỏng
**
09
02 04
Các
chất bảo quản gỗ vô cơ thải
03
02 04
A4040
Y5
Y21
Y24
Y29
Đ, ĐS
Lỏng
**
09
02 05
Các
loại chất bảo quản gỗ thải khác có chứa các thành phần nguy hại
03
02 05
A4040
Y39
Đ, ĐS
Lỏng
*
10
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN DA, LÔNG VÀ DỆT NHUỘM
10
01
Chất thải từ ngành chế biến da và lông
04
01
10
01 01
Chất
thải có chứa dung môi từ quá trình tẩy mỡ nhờn
04
01 03
A3140
A3150
Y41
Y42
Đ, C
Lỏng
*
10
01 02
Da
thú có chứa các thành phần nguy hại thải bỏ từ quá trình thuộc da
A3090
A3110
Y21
Đ, ĐS
Rắn
*
10
02
Chất thải từ ngành dệt nhuộm
04
02
10
02 01
Chất
thải từ quá trình hồ vải có chứa dung môi hữu cơ
04
02 14
A3140
A3150
Y41
Y42
Đ,C
Lỏng
*
10
02 02
Phẩm
màu và chất nhuộm thải có chứa các thành phần nguy hại
04
02 16
A1040
Y12
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
10
02 03
Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
04
02 19
A4070
Y18
Đ, ĐS
Bùn
*
10
02 04
Nước
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình nhuộm
A4070
Y12
Đ, ĐS
Lỏng
*
11
CHẤT THẢI XÂY DỰNG VÀ PHÁ DỠ (KỂ CẢ ĐẤT ĐÀO TỪ CÁC KHU VỰC BỊ Ô
NHIỄM)
11
01
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải
17
01
11
01 01
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải (hỗn hợp hay phân
lập) có chứa các thành phần nguy hại
17
01 06
Đ, ĐS
Rắn
*
11
02
Gỗ, thuỷ tinh và nhựa thải
17
02
11
02 01
Thuỷ tinh, nhựa và gỗ thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần
nguy hại
17
02 04
A2010
A3180
Y5
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
11
03
Hỗn hợp bitum, nhựa than đá và sản phẩm có hắc ín thải
17
03
11
03 01
Hỗn hợp bitum có chứa nhựa than đá thải
17
03 01
A3010
A3070
Y11
Y39
Đ, AM, C
Rắn
*
11
03 02
Nhựa than đá và các sản phẩm có hắc ín thải
17
03 03
A3070
A3190
Y11
Đ, AM, C
Rắn
**
11
04
Kim loại (kể cả hợp kim của chúng) thải
17
04
11
04 01
Phế thải kim loại bị nhiễm các thành phần nguy hại
17
04 09
A1010
A1020
Đ, ĐS
Rắn
*
11
04 02
Cáp kim loại thải có chứa dầu, nhựa than đá và các thành phần
nguy hại khác
17
04 10
A1010
A1020
A3070
A3180
Y8
Y10
Y11
Đ, ĐS, C
Rắn
*
11
05
Đất (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm), đá và bùn nạo vét
17
05
11
05 01
Đất đá thải có chứa các thành phần nguy hại
17
05 03
Đ, ĐS
Rắn
*
11
05 02
Bùn đất nạo vét có chứa các thành phần nguy hại
17
05 05
Đ, ĐS
Bùn/rắn
*
11
06
Vật liệu cách nhiệt và vật liệu xây dựng có chứa amiăng thải
17
06
11
06 01
Vật liệu cách nhiệt có chứa amiăng thải
17
06 01
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
11
06 02
Các loại vật liệu cách nhiệt thải khác có chứa hay bị nhiễm các
thành phần nguy hại
17
06 03
Đ, ĐS
Rắn
*
11
06 03
Vật liệu xây dựng thải có chứa amiăng
17
06 05
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
11
07
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải
17
08
11
07 01
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải có chứa các thành phần nguy
hại
17
08 01
Đ
Rắn
*
11
08
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác
17
09
11
08 01
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa thuỷ ngân
17
09 01
Y29
Đ, ĐS
Rắn
*
11
08 02
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa PCB (ví dụ chất bịt kín
chứa PCB, chất rải sàn gốc nhựa có chứa PCB, tụ điện chứa PCB)
17
09 02
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
11
08 03
Các
loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác (kể cả hỗn hợp chất thải) có chứa các
thành phần nguy hại
17
09 03
Đ, ĐS
Rắn
*
12
CHẤT THẢI TỪ CÁC CƠ SỞ TÁI CHẾ, XỬ LÝ, TIÊU HUỶ CHẤT THẢI, XỬ LÝ
NƯỚC CẤP SINH HOẠT VÀ CÔNG NGHIỆP
12
01
Chất thải từ quá trình thiêu huỷ hoặc nhiệt phân chất thải
19
01
12
01 01
Bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
19
01 05
A4100
Y18
Đ
Rắn
**
12
01 02
Nước thải từ quá trình xử lý khí và các loại nước thải khác
19
01 06
A4100
Đ
Lỏng
**
12
01 03
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
19
01 07
A4100
Y18
Đ
Rắn
**
12
01 04
Than hoạt tính đã qua sử dụng từ quá trình xử lý khí thải
19
01 10
A4160
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
12
01 05
Xỉ và tro đáy có chứa các thành phần nguy hại
19
01 11
A4100
Y18
Đ
Rắn
*
12
01 06
Tro bay có chứa các thành phần nguy hại
19
01 13
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
12
01 07
Bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại
19
01 15
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
12
01 08
Chất thải nhiệt phân có chứa các thành phần nguy hại
19
01 17
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
*
12
02
Chất thải từ quá trình xử lý hoá-lý chất thải (kể cả các quá
trình xử lý crom, xử lý xyanua, trung hoà)
19
02
12
02 01
Chất thải tiền trộn có chứa ít nhất một loại chất thải nguy hại
19
02 04
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
12
02 02
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
hoá-lý
19
02 05
A4090
Y18
AM, Đ, ĐS
Bùn
*
12
02 03
Dầu và chất cô từ quá trình phân tách
19
02 07
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
**
12
02 04
Chất thải lỏng dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại
19
02 08
A4070
C, Đ, ĐS
Lỏng
*
12
02 05
Chất thải rắn dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại
19
02 09
A4070
C, Đ, ĐS
Rắn
*
12
02 06
Các loại chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại
19
02 11
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
12
03
Chất thải đã được ổn định hóa/hoá rắn[1]
19
03
12
03 01
Chất thải nguy hại đã được ổn định hoá một phần[2]
19
03 04
Đ
Lỏng/bùn
**
12
03 02
Chất thải nguy hại đã được hoá rắn
19
03 06
Đ
Rắn
**
12
04
Chất thải được thuỷ tinh hoá và chất thải từ quá trình thuỷ tinh
hoá
19
04
**
12
04 01
Tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải
19
04 02
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
12
04 02
Chất thải rắn chưa được thuỷ tinh hoá
19
04 03
Y18
Đ, ĐS
Rắn
**
12
05
Nước rỉ rác
19
07
12
05 01
Nước rỉ rác có chứa các thành phần nguy hại
19
07 02
LN, Đ, ĐS
Lỏng
*
12
06
Chất thải từ trạm xử lý nước thải
19
08
12
06 01
Nhựa trao đổi ion đã bão hoà hay đã qua sử dụng
19
08 06
Đ, ĐS
Rắn
**
12
06 02
Dung dịch và bùn thải từ quá trình tái sinh cột trao đổi ion
19
08 07
Đ, ĐS
Lỏng/bùn
**
12
06 03
Chất thải của hệ thống màng có chứa kim loại nặng
19
08 08
Đ, ĐS
Rắn
**
12
06 04
Hỗn hợp dầu mỡ thải có chứa dầu và chất béo độc hại từ quá trình
phân tách dầu/nước
19
08 10
Y9
Đ, C
Lỏng
**
12
06 05
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý sinh
học nước thải công nghiệp
19
08 11
Đ, ĐS
Bùn
*
12
06 06
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ các quá trình xử lý
nước thải công nghiệp khác
19
08 13
Đ, ĐS
Bùn
*
12
07
Chất thải từ quá trình tái chế, thu hồi dầu
19
11
12
07 01
Đất sét lọc đã qua sử dụng
19
11 01
Y8
Đ, ĐS,C
Rắn
**
12
07 02
Hắc ín axit thải
19
11 02
A4090
Y11
Y34
AM, Đ, ĐS
Rắn
**
12
07 03
Nước thải
19
11 03
A4060
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
12
07 04
Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ
19
11 04
A4090
Y9
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
12
07 05
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
thải
19
11 05
Đ, ĐS
Bùn
*
12
07 06
Chất thải từ quá trình làm sạch khí thải
19
11 07
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
12
08
Chất thải từ quá trình xử lý cơ học chất thải (ví dụ quá trình
phân loại, nghiền, nén ép, tạo hạt)
19
12
12
08 01
Gỗ thải có chứa các thành phần nguy hại
19
12 06
Y5
Đ, ĐS
Rắn
*
12
08 02
Chất thải (kể cả hỗn hợp vật liệu) có chứa các thành phần nguy
hại từ quá trình xử lý cơ học chất thải
19
12 11
Đ, ĐS
Rắn
*
12
09
Chất thải từ quá trình xử lý đất và nước ngầm
19
13
12
09 01
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
đất
19
13 01
Đ, ĐS
Rắn
*
12
09 02
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý đất
19
13 03
Đ, ĐS
Bùn
*
12
09 03
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
ngầm
19
13 05
Đ, ĐS
Bùn
*
12
09 04
Nước và cặn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước ngầm
19
13 07
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
13
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH Y TẾ VÀ THÚ Y
(trừ chất thải sinh hoạt của ngành này)
13
01
Chất thải từ quá trình khám bệnh, điều trị và phòng ngừa bệnh ở
người
18
01
13
01 01
Chất thải có chứa các tác nhân gây lây nhiễm
18
01 03
A4020
Y1
LN, Đ
Rắn/lỏng
**
13
01 02
Hoá chất thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại
18
01 06
A4020
Y1
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
13
01 03
Các
loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải
18
01 08
A4010
Y2
Y3
Đ
Rắn/lỏng
**
13
01 04
Chất hàn răng almagam thải
18
01 10
Đ
Rắn
**
13
01 05
Các loại dược phẩm thải khác có chứa các thành phần nguy hại
A4010
Y3
Đ
Rắn/lỏng
*
13
02
Chất thải từ các hoạt động thú y
18
02
13
02 01
Chất thải có chứa các tác nhân gây lây nhiễm
18
02 02
A4020
Y1
LN, Đ
Rắn/lỏng
**
13
02 02
Hoá chất thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại
18
02 05
A4020
Y1
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
13
02 03
Các chế phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải
18
02 07
A4020
Y2
Y3
Đ
Rắn/lỏng
**
13
02 04
Các loại thuốc thú y thải khác có chứa các thành phần nguy hại
A4020
Y3
Đ
Rắn/lỏng
*
14
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
14
01
Chất thải từ việc sử dụng các hoá chất bảo vệ thực vật
14
01 01
Chất thải có chứa dư lượng hoá chất trừ sâu
02
01 08
A4030
Y4
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
14
01 02
Chất thải có chứa dư lượng hoá chất trừ cỏ
02
01 08
A4030
Y4
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
14
01 03
Chất thải có chứa dư lượng hoá chất diệt nấm
02
01 08
A4030
Y4
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
14
01 04
Hoá chất bảo vệ thực vật tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng
02
01 08
A4030
Y4
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
14
01 05
Bao bì hoá chất bảo vệ thực vật thải
02
01 08
A4030
A4130
Y4
Đ, ĐS
Rắn
*
14
01 06
Các loại chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
14
02
Chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm
14
02 01
Gia súc, gia cầm chết (do dịch bệnh)
LN, Đ
Rắn
**
14
02 02
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh
chuồng trại
LN, Đ
Rắn/lỏng/bùn
*
14
03
Chất thải từ nuôi trồng thuỷ sản
14
03 01
Nước thải từ quá trình vệ sinh ao đầm nuôi thủy sản bằng hoá
chất có chứa các thành phần nguy hại
A4030
Y4
Đ, ĐS
Lỏng
*
14
03 02
Nước và bùn thải có chứa các thành phần nguy hại (hoá chất trừ
sâu và diệt rong tảo, các chất kháng sinh) từ ao đầm nuôi thủy sản
A4030
Y4
Đ, ĐS
Lỏng/bùn
*
15
THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HẾT HẠN SỬ DỤNG VÀ
CHẤT THẢI TỪ HOẠT ĐỘNG PHÁ DỠ, BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN
TẢI
15
01
Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
hết hạn sử dụng (kể cả các thiết bị ven đường) và chất thải từ quá trình phá
dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
15
01 01
Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
(xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, đầu máy và toa xe lửa, máy bay…) hết hạn sử
dụng có chứa các thành phần nguy hại
16
01 04
A1010
A1020
A1030
A1040
A1160
A2010
A3020
A4080
A4090
Y8
Y21
Y26
Y29
Y31
Y34
Y45
Đ, ĐS
Rắn
*
15
01 02
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng
16
01 07
A3020
Y8
Đ, ĐS
Rắn
**
15
01 03
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa thuỷ ngân
16
01 08
A1030
Y29
Đ, ĐS
Rắn
*
15
01 04
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa PCB
16
01 09
A3180
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
15
01 05
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có khả năng nổ (ví dụ túi
khí)
16
01 10
A4080
Y15
N, Đ, ĐS
Rắn
**
15
01 06
Các chi tiết, bộ phận của phanh đã qua sử
dụng có chứa amiăng
16
01 11
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
15
01 07
Dầu thải
16
01 13
A3020
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
15
01 08
Hoá chất chống đông thải có chứa các thành phần nguy hại
16
01 14
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
*
15
01 09
Các thiết bị, bộ phận thải khác có chứa các thành phần nguy hại
16
01 21
Đ, ĐS
Rắn
*
15
01 10
Các loại chất thải khác sinh ra từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng
có chứa các thành phần nguy hại
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
15
02
Phương tiện giao thông vận tải đường thuỷ hết hạn sử dụng và
chất thải từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường
thuỷ
15
02 01
Phương tiện giao thông vận tải đường thuỷ (tàu thuỷ, xà lan,
thuyền, ca nô…) hết hạn sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
16
01 04
A1010
A1020
A1030
A1040
A1160
A2010
A3020
A4080
A4090
Y8
Y21
Y26
Y29
Y31
Y34
Y45
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 02
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng
16
01 07
A3020
Y8
Đ, ĐS
Rắn
**
15
02 03
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa thuỷ ngân
16
01 08
A1030
Y29
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 04
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa PCB
16
01 09
A3180
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 05
Dầu thải
16
01 13
A3020
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
15
02 06
Hoá chất chống đông thải có chứa các thành phần nguy hại
16
01 14
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
*
15
02 07
Các thiết bị, bộ phận thải khác có chứa các thành phần nguy hại
16
01 21
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 08
Các vật liệu mài mòn bề mặt phương tiện (xỉ đồng, cát…) đã qua
sử dụng có chứa hoặc lẫn các thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị
6…)
12
01 16
A1020
A1030
A1040
Y17
Y21
Y24
Y31
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 09
Vụn sơn, gỉ sắt được bóc tách từ bề mặt phương tiện có chứa các
thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị 6…)
A1020
A1030
A1040
Y17
Y21
Y24
Y31
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 10
Vật liệu cách nhiệt, chống cháy thải có chứa amiăng
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
15
02 11
Nước la
canh
A4060
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
15
02 12
Nước thải lẫn dầu hoặc chứa các thành phần nguy hại
A4060
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
*
15
02 13
Bùn thải lẫn dầu hoặc chứa các thành phần nguy hại
A4060
Đ, ĐS
Bùn
*
15
02 14
Các linh kiện, thiết bị điện, điện tử thải khác (có chứa tụ
điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ tinh từ ống phóng catot và các loại thuỷ tinh
hoạt tính khác…)
20
01 35
A1180
A2010
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
15
02 15
Các loại chất thải khác sinh ra từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng
có chứa các thành phần nguy hại
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
*
16
CHẤT THẢI HỘ GIA ĐÌNH VÀ CHẤT THẢI SINH HOẠT TỪ CÁC NGUỒN KHÁC
16
01
Các thành phần thải đã được thu gom phân loại
20
01
16
01 01
Dung môi thải
20
01 13
A3140
A3150
Y41
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
16
01 02
Axit thải
20
01 14
A4090
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
**
16
01 03
Kiềm thải
20
01 15
A4090
Y35
AM, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
16
01 04
Chất quang hoá thải
20
01 17
Y16
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
16
01 05
Thuốc diệt trừ các loài gây hại thải
20
01 19
A4030
Y4
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
16
01 06
Bóng đèn huỳnh quang thải và các loại chất thải khác có chứa
thuỷ ngân
20
01 21
A1030
Y29
Đ, ĐS
Rắn
**
16
01 07
Các thiết bị thải bỏ có chứa CFC
20
01 23
Y45
Đ, ĐS
Rắn
**
16
01 08
Các loại dầu mỡ độc hại thải
20
01 26
A3020
Y8
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
**
16
01 09
Sơn, mực, chất kết dính và nhựa thải có chứa các thành phần nguy
hại
20
01 27
A3050
A4070
Y12
Y13
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
16
01 10
Chất tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại
20
01 29
AM, Đ, ĐS
Lỏng
*
16
01 11
Các loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải
20
01 31
A4010
Y3
Đ
Rắn/lỏng
**
16
01 12
Pin, ắc quy thải
20
01 33
A1160
A1170
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
16
01 13
Các linh kiện, thiết bị điện, điện tử thải khác (có chứa tụ
điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ tinh từ ống phóng catot và các loại thuỷ tinh
hoạt tính khác…)
20
01 35
A1180
A2010
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
16
01 14
Gỗ
thải có chứa các thành phần nguy hại
20
01 37
Y5
Đ, ĐS
Rắn
*
17
DẦU THẢI, CHẤT THẢI TỪ NHIÊN LIỆU LỎNG, CHẤT THẢI DUNG MÔI HỮU
CƠ, MÔI CHẤT LẠNH VÀ CHẤT ĐẨY (propellant)
17
01
Dầu thuỷ lực thải
13
01
17
01 01
Dầy thuỷ lực thải có chứa PCB
13
01 01
A3180
Y10
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
01 02
Nhũ tương cơ clo thải
13
01 04
A4060
Y9
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
**
17
01 03
Nhũ tương thải không chứa clo
13
01 05
A4060
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
17
01 04
Dầu thuỷ lực cơ clo gốc khoáng thải
13
01 09
A3020
Y8
Y45
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
01 05
Dầu thuỷ lực gốc khoáng thải không chứa clo
13
01 10
A3020
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
01 06
Dầy thuỷ lực tổng hợp thải
13
01 11
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
01 07
Các loại dầu thuỷ lực thải khác
13
01 13
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
02
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải
13
02
17
02 01
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng cơ clo thải
13
02 04
A3020
Y8
Y45
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
02 02
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng thải không chứa clo
13
02 05
A3020
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
02 03
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải
13
02 06
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
02 04
Các
loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác
13
02 08
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
03
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải
13
03
17
03 01
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải có chứa PCB
13
03 01
A3180
Y10
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
03 02
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng cơ clo thải
13
03 06
A3020
A3040
Y8
Y45
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
03 03
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng thải không chứa clo
13
03 07
A3020
A3040
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
03 04
Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải
13
03 08
A3040
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
03 05
Các loại dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác
13
03 10
A3040
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
04
Dầu đáy tàu
13
04
17
04 01
Dầu đáy tàu từ hoạt động đường sông
13
04 01
A4060
Y8
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
04 02
Dầu đáy tàu từ nước thải cầu tàu
13
04 02
A4060
Y8
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
04 03
Dầu đáy tàu từ các hoạt động đường thuỷ khác
13
04 03
A4060
Y8
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
05
Chất thải từ thiết bị tách dầu/nước
13
05
17
05 01
Chất thải rắn từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết
bị tách dầu/nước
13
05 01
A4060
Y9
Đ, ĐS
Rắn
**
17
05 02
Bùn thải từ thiết bị tách dầu/nước
13
05 02
A4060
Y9
Đ, ĐS
Bùn
**
17
05 03
Bùn thải từ thiết bị chặn dầu
13
05 03
A4060
Y9
Đ, ĐS
Bùn
**
17
05 04
Dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước
13
05 06
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
05 05
Nước lẫn dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước
13
05 07
A4060
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
**
17
05 06
Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của
thiết bị tách dầu/nước
13
05 08
A4060
Y9
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
17
06
Chất thải từ nhiên liệu lỏng
13
07
17
06 01
Dầu nhiên liệu và dầu diesel thải
13
07 01
A4060
Y9
C, Đ, ĐS
Lỏng
**
17
06 02
Xăng dầu thải
13
07 02
A4060
Y9
C, Đ, ĐS
Lỏng
**
17
06 03
Các loại nhiên liệu thải khác (kể cả hỗn hợp)
13
07 03
A4060
Y9
C, Đ, ĐS
Lỏng
**
17
07
Các loại dầu thải khác
13
08
17
07 01
Bùn hoặc nhũ tương thải từ thiết bị khử muối
13
08 01
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Bùn/lỏng
**
17
07 02
Các loại nhũ tương thải khác
13
08 02
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
07 03
Các loại dầu thải khác
13
08 99
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
08
Chất thải là dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy
(propellant) dạng bọt/sol khí
14
06
17
08 01
Các chất CFC, HCFC, HFC thải
14
06 01
A3150
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
**
17
08 02
Các loại dung môi halogen và hỗn hợp dung môi thải khác
14
06 02
A3150
Y41
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
08 03
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi thải khác
14
06 03
A3140
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
**
17
08 04
Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa dung môi halogen
14
06 04
A3150
Y41
Đ, ĐS, C
Bùn/rắn
**
17
08 05
Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa các loại dung môi khác
14
06 05
A3140
Y42
Đ, ĐS, C
Bùn/rắn
**
18
CÁC LOẠI CHẤT THẢI BAO BÌ, CHẤT HẤP THỤ, GIẺ LAU, VẬT LIỆU LỌC
VÀ VẢI BẢO VỆ
18
01
Bao bì thải (kể cả chất thải bao bì phát sinh từ đô thị đã được
phân loại)
15
01
18
01 01
Bao bì thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần nguy hại
15
01 10
A4130
Đ, ĐS
Rắn
*
18
01 02
Bao bì kim loại thải có chứa các chất nền xốp rắn nguy hại (như
amiăng)
15
01 11
A4130
Đ, ĐS
Rắn
*
18
02
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau và vải bảo vệ thải
15
02
18
02 01
Chất hấp thụ, vật liệu lọc (kể cả vật liệu lọc dầu), giẻ lau,
vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại
15
02 02
A3020
A3140
A3150
Y8
Y41
Y42
Đ, ĐS
Rắn
*
19
CÁC LOẠI CHẤT THẢI KHÁC
19
01
Chất thải từ ngành phim ảnh
09
01
19
01 01
Dung
dịch thải thuốc hiện ảnh và tráng phim gốc nước
09
01 01
Y16
Đ, ĐS,AM
Lỏng
**
19
01 02
Dung
dịch thải thuốc tráng bản in offset gốc nước
09
01 02
Y16
Đ, ĐS,AM
Lỏng
**
19
01 03
Dung
dịch thải thuốc hiện ảnh gốc dung môi
09
01 03
A3140
Y16
Đ, ĐS,AM
Lỏng
**
19
01 04
Dung dịch hãm thải
09
01 04
Y16
Đ, ĐS,AM
Lỏng
**
19
01 05
Dung
dịch tẩy màu (làm trắng) thải
09
01 05
Y16
Đ, ĐS, AM
Lỏng
**
19
01 06
Chất
thải chứa bạc từ quá trình xử lý chất thải phim ảnh
09
01 06
B1180
B1190
Y16
Đ, ĐS, AM, OH
Lỏng
*
19
01 07
Máy
ảnh dùng một lần đã qua sử dụng còn chứa pin
09
01 11
A1170
Y26
Y29
Đ, ĐS
Rắn
**
19
01 08
Nước
thải từ quá trình thu hồi bạc
09
01 13
Y16
Đ, ĐS, AM, OH
Lỏng
**
19
02
Chất thải từ các thiết bị điện và điện tử
16
02
19
02 01
Máy biến thế và tụ điện thải có chứa PCB
16
02 09
A3180
B1110
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
19
02 02
Các thiết bị thải khác có chứa hoặc nhiễm PCB
16
02 10
A3180
Y10
Đ, ĐS
Rắn
*
19
02 03
Thiết bị thải có chứa CFC, HCFC, HFC
16
02 11
A3150
Y45
Đ, ĐS
Rắn
*
19
02 04
Thiết bị thải có chứa amiăng
16
02 12
A2050
Y36
Đ, ĐS
Rắn
*
19
02 05
Thiết bị thải có các bộ phận chứa các thành phần nguy hại
16
02 13
A1030
A2010
A3180
Y10
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
*
19
02 06
Các bộ phận nguy hại tháo dỡ từ các thiết bị thải
16
02 15
A1030
A2010
A3180
Y10
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
19
03
Các sản phẩm bị loại bỏ
16
03
19
03 01
Chất thải vô cơ có chứa các thành phần nguy hại
16
03 03
A4140
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
03 02
Chất
thải hữu cơ có chứa các thành phần nguy hại
16
03 05
A4140
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
04
Chất nổ thải
16
04
19
04 01
Đạn dược thải
16
04 01
A4080
Y15
N, Đ
Rắn
**
19
04 02
Pháo hoa thải
16
04 02
A4080
Y15
N, Đ
Rắn
**
19
04 03
Các loại chất nổ thải khác
16
04 03
A4080
Y15
N, Đ
Rắn
**
19
05
Các bình chứa khí nén và hoá chất thải
16
05
19
05 01
Bình chứa khí nén thải có các thành phần nguy hại
16
05 04
A4080
Đ, ĐS, C
Rắn
*
19
05 02
Hoá chất và hỗn hợp hoá chất phòng thí nghiệm thải, bao gồm hoặc
có chứa các chất nguy hại
16
05 06
A4150
Y14
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
05 03
Hoá chất vô cơ thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại
16
05 07
A4140
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
05 04
Hoá chất hữu cơ thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy
hại
16
05 08
A4140
Đ, ĐS
Rắn
*
19
06
Pin và ắc quy thải
16
06
19
06 01
Pin/ắc quy chì thải
16
06 01
A1160
A1010
Y31
Đ, ĐS
Rắn
**
19
06 02
Pin Ni-Cd thải
16
06 02
A1170
A1010
Y26
Đ, ĐS
Rắn
**
19
06 03
Pin/ắc quy thải có chứa thuỷ ngân
16
06 03
A1170
Y29
Đ, ĐS
Rắn
**
19
06 04
Chất điện phân từ pin và ắc quy thải
16
06 06
A1180
Y31
Y34
Đ, ĐS
Rắn
**
19
07
Chất thải từ quá trình vệ sinh thùng, bồn chứa và bể lưu động
16
07
19
07 01
Chất thải có chứa dầu
16
07 08
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
*
19
07 02
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại
16
07 09
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
08
Chất xúc tác đã qua sử dụng
16
08
19
08 01
Chất xúc tác đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
16
08 02
A2030
Đ, ĐS
Rắn
*
19
08 02
Chất xúc tác đã qua sử dụng có chứa axit photphoric
16
08 05
A2030
A4090
AM, Đ
Rắn/lỏng
*
19
08 03
Xúc tác dạng lỏng đã qua sử dụng
16
08 06
A2030
Đ, ĐS
Lỏng
**
19
08 04
Xúc tác đã qua sử dụng bị nhiễm các thành phần nguy hại
16
08 07
A2030
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
09
Các chất oxi hoá thải
16
09
19
09 01
Pemanganat thải
16
09 01
OH, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
19
09 02
Cromat thải
16
09 02
A1040
Y21
OH, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
**
19
09 03
Các hợp chất peroxit thải
16
09 03
A4120
OH, Đ
Rắn/lỏng
**
19
09 04
Các loại chất oxi hoá thải khác
16
09 04
OH, Đ
Rắn/lỏng
**
19
10
Nước thải được xử lý bên ngoài
16
10
19
10 01
Nước thải có chứa các thành phần nguy hại
16
10 01
Đ, ĐS
Lỏng
*
19
10 02
Cặn nước thải có chứa các thành phần nguy hại
16
10 03
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
*
19
11
Vật liệu lót và chịu lửa thải
16
11
19
11 01
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quá trình luyện kim
có chứa các thành phần nguy hại
16
11 01
A3070
B1100
Đ
Rắn
*
19
11 02
Các loại vật liệu lót và chịu lửa thải khác từ quá trình luyện
kim có chứa các thành phần nguy hại
16
11 03
A3070
B1100
Đ
Rắn
*
19
11 03
Vật liệu lót và chịu lửa thải có chứa các thành phần nguy hại
không phải từ quá trình luyện kim
16
11 05
A3070
B1100
Đ
Rắn
*
Source: https://acic.com.vn
Category : Hỏi đáp hóa học